Saturday, June 7, 2025
28 C
Hanoi

Việt Nam cần làm gì để thu hút vốn đầu tư lâm nghiệp bền vững

Gần đây, quỹ đầu tư lâm nghiệp hàng đầu thế giới đã thực hiện thương vụ đầu tiên khi đầu tư vào TAVICO, một trong những công ty chế biến gỗ hàng đầu Việt Nam. Liệu thương vụ này có góp phần quan trọng trong việc nâng cao chuỗi giá trị của ngành lâm nghiệp Việt Nam?
Cùng Thị trường Carbon đánh giá những cơ hội phát triển chuỗi giá trị bền vững cho ngành lâm nghiệp Việt Nam.

Ngành Lâm Nghiệp Việt Nam: “Cường Quốc” Ẩn Chứa Tiềm Năng Xanh Vô Tận

Vị thế “cường quốc” của ngành lâm nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế là không thể phủ nhận. Kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ liên tục tăng trưởng ấn tượng, đạt gần 4 tỷ USD chỉ trong quý đầu năm 2025 , và đặt mục tiêu tham vọng 18 tỷ USD cho cả năm 2025. Sản phẩm gỗ Việt Nam hiện đã có mặt tại hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ , khẳng định sức cạnh tranh và sự chấp nhận của thị trường toàn cầu.

Thế mạnh của ngành đến từ nhiều yếu tố. Trước hết là nguồn cung gỗ rừng trồng dồi dào, với sản lượng khai thác hàng năm ước tính từ 22 đến 23 triệu m3. Tổng diện tích rừng của Việt Nam vào khoảng 14,6 đến 14,8 triệu ha, trong đó diện tích rừng trồng chiếm khoảng 30-32%. Song song đó, các chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, nổi bật là “Kế hoạch phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ bền vững và hiệu quả giai đoạn 2021-2030” và “Chiến lược phát triển lâm nghiệp Việt Nam” với mục tiêu đạt 1 triệu ha rừng được cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững vào năm 2030. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết cũng mang lại lợi thế không nhỏ về thuế quan, mở rộng cửa cho hàng hóa Việt Nam.

Tuy nhiên, ngành lâm nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Vấn đề truy xuất nguồn gốc và tính hợp pháp của gỗ đang trở thành yêu cầu ngày càng khắt khe, đặc biệt từ các thị trường lớn như Mỹ (hiện đang nhập khẩu tới 56% tổng lượng gỗ xuất khẩu của Việt Nam) và EU với Quy định Chống phá rừng (EUDR) dự kiến có hiệu lực hoàn toàn vào cuối năm 2025 đối với các công ty lớn. Bên cạnh đó, ngành cần đẩy mạnh đầu tư hiện đại hóa công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển các mặt hàng có giá trị gia tăng cao, thay vì chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô hoặc sản phẩm sơ chế. Một thực tế khác là sự phụ thuộc vào nguồn gỗ nguyên liệu nhập khẩu cho các dòng sản phẩm chất lượng cao vẫn còn đáng kể.

Trước những đòi hỏi đó, một sự chuyển dịch mạnh mẽ sang lâm nghiệp bền vững là tất yếu. Diện tích rừng có chứng chỉ quản lý rừng bền vững quốc tế như FSC hoặc PEFC đang được tích cực mở rộng, hiện đã vượt mốc 500.000 ha.

Quy định EUDR, dù ban đầu được xem là một rào cản, lại đang dần trở thành một chất xúc tác mạnh mẽ. Yêu cầu của EUDR về việc sản phẩm nhập khẩu vào EU không được liên quan đến phá rừng và phải có khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng đang tạo ra áp lực lớn, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để ngành gỗ Việt Nam, vốn có chuỗi cung ứng phức tạp, phải tự làm mới mình. Các doanh nghiệp tiên phong đầu tư vào hệ thống quản lý bền vững, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và phát triển vùng trồng có chứng chỉ, như TAVICO với sự đồng hành của New Forests, sẽ nắm giữ lợi thế cạnh tranh vượt trội. Do đó, EUDR không chỉ đơn thuần là một thách thức mà còn là “cú hích” cần thiết để ngành gỗ Việt Nam nâng cấp toàn diện, hướng tới các tiêu chuẩn cao hơn, từ đó không chỉ đáp ứng yêu cầu của EU mà còn nâng cao vị thế trên thị trường toàn cầu.

Một khía cạnh khác cần được nhìn nhận là sự cân bằng giữa mục tiêu xuất khẩu đầy tham vọng và việc đảm bảo nguồn cung bền vững từ chính nội lực quốc gia. Mặc dù Việt Nam là một nước xuất khẩu gỗ lớn, ngành vẫn phải nhập khẩu một lượng không nhỏ gỗ nguyên liệu chất lượng cao để phục vụ sản xuất các mặt hàng giá trị. Phần lớn gỗ từ rừng trồng trong nước hiện nay vẫn là gỗ nhỏ, chủ yếu phục vụ cho ngành sản xuất dăm gỗ và viên nén. Để tạo ra những sản phẩm đồ nội thất tinh xảo, có giá trị kinh tế cao, đòi hỏi nguồn cung gỗ lớn, có chất lượng tốt và ổn định. Việc đầu tư mạnh mẽ vào phát triển các vùng rừng trồng gỗ lớn, có chứng chỉ quản lý bền vững (như mục tiêu 1 triệu ha rừng có chứng chỉ vào năm 2030) là yếu tố then chốt để giải quyết bài toán này.

Bảng 1: Ngành Lâm nghiệp Việt Nam: Số liệu và Mục tiêu

Chỉ tiêu Số liệu/Mục tiêu Nguồn
Diện tích rừng hiện tại ~14,8 triệu ha
Kim ngạch xuất khẩu gỗ (Quý 1/2025) ~4 tỷ USD
Mục tiêu xuất khẩu gỗ (Năm 2025) 18 tỷ USD
Diện tích rừng có chứng chỉ (Hiện tại) >500.000 ha
Mục tiêu rừng có chứng chỉ (Năm 2030) 1 triệu ha

 

“Cơn Sốt Vàng” Tín Chỉ Carbon: Thị Trường Mới Nổi Của Việt Nam

Cam kết mạnh mẽ của Việt Nam tại COP26 về việc đạt mục tiêu phát thải ròng bằng không (Net-Zero) vào năm 2050 , cùng với việc tham gia Quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JET-P) , đã tạo ra động lực chính yếu cho sự hình thành và phát triển thị trường carbon trong nước. Nền tảng pháp lý quan trọng cho thị trường này đã được đặt ra bởi Nghị định 06/2022/NĐ-CP , vạch rõ một lộ trình cụ thể: giai đoạn đến hết năm 2027 sẽ tập trung vào việc xây dựng các quy định quản lý tín chỉ carbon, quy chế hoạt động của sàn giao dịch, và thí điểm các cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon. Từ năm 2025, sàn giao dịch tín chỉ carbon sẽ được thành lập và bắt đầu vận hành thí điểm, tiến tới vận hành chính thức trên toàn quốc từ năm 2028 hoặc 2029.

Những thành công bước đầu đã mang lại tín hiệu lạc quan. Việt Nam đã nhận được khoản thanh toán 51,5 triệu USD từ Ngân hàng Thế giới cho việc giảm phát thải 10,3 triệu tấn CO2​ từ các nỗ lực bảo vệ và phát triển rừng (chương trình REDD+) trong giai đoạn 2018-2019. Đây là minh chứng rõ nét về tiềm năng tài chính to lớn mà rừng có thể mang lại thông qua cơ chế tín chỉ carbon. Hơn nữa, Việt Nam không phải là “tân binh” trong lĩnh vực này, với kinh nghiệm đáng kể từ việc triển khai các dự án theo Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) với 274 dự án, cùng 43 dự án theo Tiêu chuẩn Carbon được Thẩm định (VCS của Verra) và 45 dự án theo Tiêu chuẩn Vàng (Gold Standard – GS) tính đến tháng 3 năm 2025. Dự án REDD+ Khe Nước Trọng là một ví dụ tiêu biểu cho những nỗ lực này.

Với diện tích rừng rộng lớn, hơn 14 triệu ha, ngành lâm nghiệp được xác định đóng vai trò trung tâm trong các nỗ lực giảm phát thải và tăng cường khả năng hấp thụ carbon của quốc gia. Các loại hình dự án carbon rừng tiềm năng rất đa dạng, bao gồm trồng mới và tái trồng rừng (Afforestation, Reforestation, and Revegetation – ARR), cải thiện quản lý rừng (Improved Forest Management – IFM), và các dự án Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng (REDD+). Điều này mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư, trong bối cảnh nhu cầu về tín chỉ carbon chất lượng cao được dự báo sẽ tăng mạnh cả ở thị trường trong nước lẫn quốc tế. Sự hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), và Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) cũng đang góp phần tạo dựng một môi trường thuận lợi hơn cho các dự án carbon.

Tuy nhiên, con đường phía trước không hoàn toàn bằng phẳng. Hành lang pháp lý chi tiết cho thị trường carbon vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, điều này có thể tạo ra những khoảng trống hoặc sự không chắc chắn nhất định cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp. Tính minh bạch và độ tin cậy của công tác Đo đạc, Báo cáo và Thẩm định (MRV) các dự án carbon cần được chuẩn hóa và nâng cao hơn nữa để đảm bảo chất lượng tín chỉ. Bên cạnh đó, năng lực và nhận thức của nhiều doanh nghiệp về thị trường carbon, quy trình phát triển dự án và các tiêu chuẩn quốc tế còn hạn chế. Nguồn vốn ban đầu để triển khai các dự án carbon cũng là một rào cản không nhỏ, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Thành công của chương trình Chi trả dựa trên kết quả giảm phát thải (ERPA) với Ngân hàng Thế giới, vốn tập trung vào các dự án REDD+ quy mô vùng, đã tạo ra một tiền đề quan trọng và củng cố niềm tin cho việc phát triển các dự án carbon rừng ở quy mô nhỏ hơn, do khu vực tư nhân hoặc cộng đồng khởi xướng và thực hiện. Đặc biệt, các dự án thuộc loại hình ARR và IFM được kỳ vọng sẽ có nhiều dư địa phát triển. Khoản đầu tư của New Forests vào TAVICO, với tiềm năng phát triển các vùng rừng FSC và mở rộng quy mô, có thể trở thành một mô hình tiên phong cho cách tiếp cận này, nơi các quỹ đầu tư chuyên nghiệp hỗ trợ doanh nghiệp phát triển các dự án carbon rừng cụ thể, tận dụng kinh nghiệm và bài học từ các chương trình quốc gia quy mô lớn.

Một điểm đáng chú ý nữa là sự hội tụ tiềm năng giữa thị trường carbon tuân thủ (trong nước) và thị trường carbon tự nguyện (quốc tế). Với lộ trình xây dựng sàn giao dịch nội địa và kinh nghiệm phong phú đã có với các tiêu chuẩn tự nguyện quốc tế như Verra và Gold Standard , Việt Nam đang ở một vị thế thuận lợi để phát triển một hệ sinh thái carbon đa dạng và năng động. Các tín chỉ carbon từ các dự án theo cơ chế CDM, JCM, Điều 6 của Thỏa thuận Paris, cũng như các dự án trong nước, đều có thể được xem xét để giao dịch trên sàn. Đây chính là một lợi thế không nhỏ cho các nhà đầu tư sớm nhận diện và nắm bắt cơ hội.

Bảng 2: Lộ Trình Phát Triển Thị Trường Carbon Việt Nam (Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP)

Giai đoạn Hoạt động chính
Đến hết năm 2027 Xây dựng quy định, chính sách; thí điểm cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon.
Từ năm 2025 Vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon.
Từ năm 2028/2029 Vận hành chính thức sàn giao dịch tín chỉ carbon trên toàn quốc.

 

Lăng Kính Nhà Đầu Tư: Điều Hướng Cơ Hội Trong Ngành Gỗ và Carbon

Thương vụ hợp tác giữa New Forests và TAVICO mang một ý nghĩa vượt xa một khoản đầu tư tài chính đơn thuần. Nó là sự công nhận rõ ràng đối với tiềm năng của một mô hình kinh doanh tiên tiến, nơi sản xuất gỗ bền vững không chỉ tạo ra các sản phẩm vật chất chất lượng cao mà còn có thể tạo ra nguồn thu nhập mới từ các dịch vụ môi trường rừng, cụ thể là tín chỉ carbon. Sự tham gia của các quỹ đầu tư chuyên nghiệp như New Forests, với những yêu cầu cao về tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) và kinh nghiệm dày dạn trên thị trường quốc tế, sẽ là một cú hích mạnh mẽ, thúc đẩy các doanh nghiệp nhận đầu tư như TAVICO nhanh chóng áp dụng các tiêu chuẩn bền vững hàng đầu thế giới. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường xuất khẩu mà còn tạo điều kiện thuận lợi để họ tiếp cận và tham gia hiệu quả vào thị trường carbon đang hình thành.

Đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực lâm nghiệp bền vững và thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam, có một số điểm mấu chốt cần lưu tâm. Thẩm định (Due Diligence) kỹ lưỡng là yêu cầu tiên quyết, tập trung vào tính bền vững thực chất của dự án, khả năng truy xuất nguồn gốc gỗ minh bạch, và tiềm năng tạo ra tín chỉ carbon đáng tin cậy với hệ thống Đo đạc, Báo cáo, Thẩm định (MRV) chặt chẽ. Am hiểu sâu sắc về khung pháp lý cũng vô cùng quan trọng; các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao sự phát triển của các quy định liên quan đến thị trường carbon và ngành lâm nghiệp. Việc xây dựng các mối quan hệ hợp tác chiến lược với các chuyên gia địa phương, các tổ chức có kinh nghiệm triển khai dự án carbon và đặc biệt là với cộng đồng địa phương nơi dự án được thực hiện sẽ là yếu tố đảm bảo sự thành công bền vững.

Đầu tư vào lâm nghiệp bền vững và tín chỉ carbon đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn, phù hợp với các mục tiêu tăng trưởng xanh của quốc gia và các xu hướng phát triển bền vững toàn cầu. Cuối cùng, việc tìm hiểu và tiếp cận các nguồn tài chính xanh, các sản phẩm tín dụng xanh đang ngày càng phát triển tại Việt Nam sẽ mở ra những cơ hội huy động vốn quan trọng. Mặc dù dòng tín dụng xanh cho ngành lâm nghiệp hiện tại có thể còn chiếm tỷ trọng nhỏ , tiềm năng tăng trưởng của nó là rất lớn khi thị trường carbon và các yêu cầu về lâm nghiệp bền vững ngày càng được chú trọng.

Trong một thị trường carbon còn non trẻ như Việt Nam, những nhà đầu tư và doanh nghiệp tiên phong tham gia vào các dự án carbon rừng chất lượng cao ở giai đoạn này có thể nắm bắt được “lợi thế của người đi đầu”. Thị trường carbon Việt Nam đang trong giai đoạn định hình, với sàn giao dịch dự kiến vận hành thí điểm từ năm 2025 , và nhu cầu tín chỉ carbon được dự báo sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới. Những người tham gia sớm, xây dựng được các dự án uy tín, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế sẽ không chỉ có cơ hội thu được lợi nhuận tiềm năng cao hơn khi thị trường trưởng thành mà còn góp phần thiết lập các tiêu chuẩn và thực tiễn tốt nhất cho ngành.

Tuy nhiên, rủi ro pháp lý là một yếu tố không thể bỏ qua. Sự thiếu rõ ràng hoặc những thay đổi bất ngờ trong chính sách có thể ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án. Để giảm thiểu rủi ro này, một chiến lược khôn ngoan là tập trung vào các dự án tuân thủ những tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi như Verra hay Gold Standard. Các tín chỉ carbon được tạo ra từ những dự án này thường có tính thanh khoản cao hơn trên thị trường tự nguyện toàn cầu, ngay cả khi thị trường tuân thủ nội địa chưa hoàn thiện hoặc còn nhiều biến động.

Thị trường Carbon

Hot this week

10 dự án của Việt Nam đã bán được tín chỉ carbon ra quốc tế

Việt Nam đang nổi lên như một nhân tố...

Chìa khóa cần biết để bán tín chỉ carbon ra quốc tế – phần 4

Việc Điều 6 của Thỏa thuận Paris chuyển từ...

Chìa khóa cần biết để bán tín chỉ carbon ra quốc tế – phần 3

Việc Điều 6 của Thỏa thuận Paris chuyển từ...

Chìa khóa cần biết để bán tín chỉ carbon ra quốc tế – phần 2

Việc Điều 6 của Thỏa thuận Paris chuyển từ...

Topics

spot_img

Related Articles

Popular Categories

spot_imgspot_img