Việc Điều 6 của Thỏa thuận Paris chuyển từ đàm phán sang triển khai, cùng với sự phát triển nhanh chóng của thị trường carbon Việt Nam, mang đến một bối cảnh phức tạp nhưng đầy tiềm năng. Các doanh nghiệp và quỹ đầu tư chủ động nắm bắt thông tin, xây dựng năng lực và điều chỉnh chiến lược sẽ có vị thế tốt nhất để điều hướng những thay đổi này, đóng góp vào các mục tiêu khí hậu quốc gia và toàn cầu, đồng thời tạo ra giá trị bền vững. Thị trường Carbon thực hiện một bài viết nghiên cứu chuyên sâu để giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong nước có một bức tranh đầy đủ hơn qua đó giúp định hình chiến lược của mình đối với lĩnh vực đầy tiềm năng này.
Mối liên hệ với thị trường carbon tự nguyện (VCM) & thuế carbon qua biên giới (CBAM)
- Liên kết với VCM: Điều 6 hướng tới việc thiết lập các quy tắc được LHQ phê chuẩn về kế toán carbon và chất lượng dự án, điều này có thể ảnh hưởng đến các tiêu chuẩn và tính toàn vẹn trong VCM. ITMOs theo Điều 6.2 và A6.4ERs theo Điều 6.4 có thể được sử dụng cho các Mục đích Giảm nhẹ Phát thải Quốc tế Khác (OIMP), bao gồm cả VCM, nếu được ủy quyền. Tuy nhiên, tính nhất quán về chất lượng theo Điều 6.2 là một mối lo ngại vì nó phụ thuộc vào các thỏa thuận song phương, không giống như sự giám sát tập trung đối với Điều 6.4. Hội đồng Liêm chính Thị trường Carbon Tự nguyện (ICVCM) đang theo dõi các phát triển của Điều 6.4 để định hình các tiêu chuẩn của riêng mình.
- Liên kết với CBAM: Các Cơ chế Điều chỉnh Carbon qua Biên giới (CBAM), như của EU, nhằm mục đích ngăn chặn rò rỉ carbon bằng cách định giá lượng phát thải gắn liền với hàng hóa nhập khẩu. Hiện đang có các cuộc thảo luận về việc liệu tín chỉ Điều 6 có thể được sử dụng để tuân thủ CBAM hay không. Điều này có thể xảy ra một cách gián tiếp nếu các nghĩa vụ CBAM được điều chỉnh liên quan đến các hệ thống định giá mà bản thân chúng cho phép một số tuân thủ bằng tín chỉ Điều 6 (ví dụ, 5% thuế carbon của Singapore có thể được bù đắp bằng ITMOs). Việc sử dụng trực tiếp rất phức tạp vì tín chỉ Điều 6 không thể sử dụng trong Hệ thống Giao dịch Phát thải của EU (EU ETS), vốn là giá tham chiếu cho CBAM. Một báo cáo của HFW và CACE đề xuất tích hợp ITMOs Điều 6.2 vào CBAM của EU. Sự tương tác giữa CBAM và Điều 6 là một điểm theo dõi quan trọng đối với các nền kinh tế định hướng xuất khẩu như Việt Nam. Nếu tín chỉ Điều 6 (đặc biệt là ITMOs từ Việt Nam) được chấp nhận để tuân thủ CBAM tại các thị trường xuất khẩu lớn như EU, điều này sẽ tạo ra một động lực thúc đẩy nhu cầu đáng kể cho các dự án carbon của Việt Nam. Ngược lại, nếu không được chấp nhận hoặc chấp nhận hạn chế, các nhà xuất khẩu Việt Nam có thể phải đối mặt với toàn bộ chi phí CBAM, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của họ. Sự không chắc chắn xung quanh vấn đề này khiến nó trở thành một rủi ro/cơ hội chiến lược mà các doanh nghiệp Việt Nam cần theo dõi chặt chẽ. Mô hình của Singapore cho phép bù trừ 5% thuế bằng ITMOs cung cấp một tiền lệ tiềm năng về cách thức tích hợp này có thể hoạt động.
- Yếu tố “liên thông” & tiêu chuẩn chất lượng giúp nâng giá trị tín chỉ: Các tiêu chuẩn chất lượng cao, hệ thống MRV (Đo lường, Báo cáo, Thẩm định) mạnh mẽ và kế toán rõ ràng (đặc biệt là điều chỉnh tương ứng) là rất quan trọng đối_với giá trị và khả năng thay thế lẫn nhau của tín chỉ giữa các thị trường tuân thủ và tự nguyện. Các tín chỉ có điều chỉnh tương ứng được kỳ vọng sẽ có giá cao hơn đáng kể.
Tiến triển quốc tế mới nhất
Các hội nghị khí hậu quốc tế gần đây đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc vận hành Điều 6, củng cố niềm tin của thị trường, mặc dù một số chi tiết kỹ thuật vẫn đang được thảo luận.
COP29 – Baku (12/2024)
Hội nghị COP29 tại Baku, Azerbaijan vào tháng 12 năm 2024 đóng vai trò then chốt trong việc vận hành cơ chế Điều 6.4 (PACM), hoàn thiện các tiêu chuẩn quan trọng về phương pháp luận, đánh giá dự án và các hoạt động loại bỏ khí nhà kính. Các hướng dẫn về tính toán, giám sát và thẩm định cắt giảm phát thải đã được phê duyệt, giúp tăng cường tính minh bạch và toàn vẹn. Đáng chú ý, một “công cụ phát triển bền vững” đã được bắt buộc áp dụng cho Điều 6.4, tích hợp các biện pháp bảo vệ môi trường và quyền con người.
Tiến bộ cũng đã đạt được trong việc tinh giản quy trình ủy quyền tín chỉ và các điều kiện thu hồi ủy quyền, một yếu tố quan trọng để tránh tính toán kép. Sổ đăng ký quốc tế theo Điều 6 sẽ theo dõi ITMOs, cho phép các quốc gia không có hệ thống đăng ký quốc gia tham gia. Phạm vi và định nghĩa của “các cách tiếp cận hợp tác” theo Điều 6.2 được giữ ở mức linh hoạt, cho phép thực hiện đơn phương, song phương hoặc đa phương. Các Bên sẽ tự quyết định quy trình tuần tự của mình cho Điều 6.2. Thay đổi ủy quyền đối với ITMOs Điều 6.2 có thể xảy ra trước lần chuyển giao đầu tiên, nhưng không phải sau đó, trừ khi được quy định ban đầu.
Những thỏa thuận sớm đạt được tại COP29, đặc biệt là về các quy tắc của Điều 6.4, được coi là đã tạo ra một “làn sóng niềm tin” cho thị trường carbon toàn cầu, thúc đẩy sự tin tưởng vào các thị trường này. Điều này trái ngược với các kỳ COP trước đây, nơi các cuộc đàm phán về Điều 6 thường bị đình trệ. Tuy nhiên, làn sóng tự tin này khá mong manh và phụ thuộc vào tiến bộ kỹ thuật liên tục cũng như tính toàn vẹn của thị trường. Lịch sử các thị trường carbon, ví dụ như các vấn đề của CDM, cho thấy sự lạc quan ban đầu có thể suy giảm nếu việc triển khai gặp trục trặc hoặc các lo ngại về tính toàn vẹn phát sinh. Công việc đang diễn ra tại SBSTA 39 và bởi Hội đồng Giám sát Điều 6.4 về các vấn đề phức tạp như phương pháp luận, sổ đăng ký và sự tương tác giữa Điều 6.2-6.4 là rất quan trọng. Bất kỳ sự chậm trễ hoặc thỏa hiệp đáng kể nào về chất lượng đều có thể làm xói mòn niềm tin này.
Kết quả kỳ họp SBSTA 60 (6/2025, Bonn)
Kỳ họp lần thứ 60 của Cơ quan Tư vấn Khoa học và Công nghệ (SBSTA 60) vào tháng 6 năm 2024 đã ghi nhận một số tiến triển. Các thỏa thuận đã đạt được về các vấn đề liên quan đến tránh phát thải (bị loại trừ khỏi Điều 6.2/6.4 cho đến năm 2028, trong khi REDD+ vẫn đủ điều kiện), xử lý thông tin bí mật và danh pháp chung. Các dự thảo văn bản quyết định về cả Điều 6.2 và Điều 6.4 đã được chuyển tiếp để thảo luận thêm tại COP29. Các cuộc thảo luận chính bao gồm sổ đăng ký (phát hành tập trung so với phi tập trung cho Điều 6.2) và thu hồi ủy quyền. Các vấn đề phương pháp luận của Điều 6.4 như hướng dẫn loại bỏ ít được chú ý hơn. Các hội thảo kỹ thuật đã được thống nhất để chuẩn bị cho COP29. Tại COP29, sổ đăng ký quốc tế cho Điều 6.2 đã được trao khả năng giao dịch đơn vị.
Dựa trên các xu hướng này, kỳ họp SBSTA vào tháng 6 năm 2025 (SBSTA 62 theo lịch trình của UNFCCC) có khả năng sẽ tập trung vào việc vận hành sâu hơn cơ sở dữ liệu Điều 6 (Nền tảng Báo cáo và Kế toán Tập trung – CARP cho Điều 6.2, và sổ đăng ký Cơ chế Điều 6.4). Việc hoàn thiện các quy tắc về sự tương tác và tiềm năng chuyển giao/chuyển đổi giữa ITMOs Điều 6.2 và A6.4ERs, đảm bảo kế toán mạnh mẽ và tránh tính toán kép sẽ là rất quan trọng. Công việc tiếp tục về các phương pháp luận theo Điều 6.4, đặc biệt là đối với các hoạt động loại bỏ và chuyển đổi các hoạt động CDM, cũng sẽ là một trọng tâm.41
Thống kê pipeline Điều 6.2 (tính đến 16/5/2025)
Tính đến ngày 16 tháng 5 năm 2025, Trung tâm Hợp tác Khí hậu của UNEP (UNEP-CCC) báo cáo có 98 thỏa thuận song phương (BA) về hợp tác theo Điều 6.2 giữa 60 quốc gia. Đã có 155 dự án thí điểm được ghi nhận, trong đó 130 dự án thuộc Cơ chế Tín chỉ Chung (JCM) của Nhật Bản. BeZero Carbon, trích dẫn các số liệu khác (có thể bao gồm các loại hoạt động thí điểm khác nhau hoặc một khung thời gian/nguồn khác), đã đề cập đến 97 BA giữa 59 quốc gia và 156 dự án thí điểm theo Điều 6.2.5 Bản cập nhật Quý 1 năm 2025 của Viện Thị trường Carbon (CMI) cũng ghi nhận 97 BA và 141 dự án thí điểm. Sự khác biệt nhỏ này cho thấy tính năng động của việc báo cáo và tổng hợp dữ liệu trong lĩnh vực mới nổi này. Sự thống trị của JCM Nhật Bản trong các dự án thí điểm Điều 6.2 ban đầu cho thấy một cách tiếp cận chiến lược, được chính phủ hậu thuẫn để đảm bảo các tín chỉ carbon trong tương lai và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Điều này phản ánh một chiến lược có chủ ý của Nhật Bản nhằm tham gia song phương, đảm bảo ITMOs cho NDC của mình và có khả năng tạo ra thị trường cho các công nghệ carbon thấp của Nhật Bản. Đối với Việt Nam, điều này có nghĩa là các dự án JCM là một kênh hiện có quan trọng để tham gia Điều 6.2.
Mức giá & quy mô thị trường
Khảo sát của IETA (tháng 11 năm 2024) chỉ ra rằng 83% số người được hỏi sẵn sàng trả giá cao hơn cho ITMOs đã được điều chỉnh tương ứng và Đơn vị Đóng góp Giảm nhẹ (MCUs) theo Điều 6.4.34 CEEZER cũng lưu ý rằng giá cao hơn được dự kiến cho các đơn vị Điều 6.4.10 Quỹ Klik (cơ quan của Thụy Sĩ) dự kiến mua ITMOs vào năm 2030 với giá 20-30 USD/tấn. Giá VCM năm 2024 trung bình khoảng 4,8 USD/tấn, giảm 20% so với năm 2023. Các tín chỉ VCM dựa trên tự nhiên và công nghệ có giá cao hơn. Giá REDD+ ổn định nhưng có xu hướng giảm nhẹ trong năm 2024.
Mặc dù dữ liệu cụ thể về giá giao dịch OTC của tín chỉ Điều 6.2 “đã điều chỉnh” trong Quý 1 năm 2025 ở mức 23-30 USD/tCO2e và mức chênh lệch 30-50% so với VCM là một điểm dữ liệu từ dàn ý của người dùng và chưa có xác nhận trực tiếp từ các nguồn được cung cấp, tâm lý chung từ các nguồn 10 (giá thầu của Singapore từ 25-55 USD/tấn cho tín chỉ Điều 6) cho thấy một mức chênh lệch giá đáng kể cho các tín chỉ chất lượng cao, đã được điều chỉnh so với các tín chỉ VCM thông thường. BloombergNEF dự báo nhu cầu theo Điều 6 có thể là kênh lớn nhất vào năm 2050. Sự sẵn lòng trả giá cao hơn 30-50% cho các tín chỉ đã được điều chỉnh cho thấy rằng người mua (đặc biệt là người mua tuân thủ hoặc những người có mối quan tâm lớn về uy tín) phân biệt rõ ràng dựa trên sự đảm bảo chống lại việc tính toán kép. Đây là một sự xác nhận dựa trên thị trường về các nguyên tắc cốt lõi của Điều 6. Điều này ngụ ý rằng các dự án không thể hoặc không sẵn lòng đảm bảo sự ủy quyền của quốc gia chủ nhà cho các điều chỉnh tương ứng có thể sẽ giao dịch với mức chiết khấu đáng kể, hạn chế sức hấp dẫn của chúng đối với một số người mua nhất định và có khả năng ảnh hưởng đến khả năng cấp vốn của dự án. Điều này tạo ra một động lực mạnh mẽ cho các quốc gia chủ nhà như Việt Nam thiết lập các quy trình ủy quyền rõ ràng.
Mời quý Độc giả đón đọc tiếp các phần của series bài viết này tại đây:
- Phần 1 – Khung tổng quan của Điều 6 Thỏa thuận Paris và cách thức trao đổi tín chỉ carbon
- Phần 2 – Mối liên hệ giữa thị trường carbon tự nguyện và thuế carbon xuyên biên giới
- Phần 3 – Hợp tác tín chỉ carbon quốc tế của Việt Nam và lộ trình triển khai
- Phần 4 – Cơ hội đầu tư tín chỉ carbon tại Việt Nam để trao đổi quốc tế
Thị trường Carbon