Việc Điều 6 của Thỏa thuận Paris chuyển từ đàm phán sang triển khai, cùng với sự phát triển nhanh chóng của thị trường carbon Việt Nam, mang đến một bối cảnh phức tạp nhưng đầy tiềm năng. Các doanh nghiệp và quỹ đầu tư chủ động nắm bắt thông tin, xây dựng năng lực và điều chỉnh chiến lược sẽ có vị thế tốt nhất để điều hướng những thay đổi này, đóng góp vào các mục tiêu khí hậu quốc gia và toàn cầu, đồng thời tạo ra giá trị bền vững. Thị trường Carbon thực hiện một bài viết nghiên cứu chuyên sâu để giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong nước có một bức tranh đầy đủ hơn qua đó giúp định hình chiến lược của mình đối với lĩnh vực đầy tiềm năng này.
“Sân chơi” Điều 6 – Từ đàm phán sang triển khai, vì sao 2025 là bước ngoặt
Năm 2025 được xem là một thời điểm mang tính bước ngoặt, khi Điều 6 của Thỏa thuận Paris chính thức chuyển dịch từ giai đoạn đàm phán kéo dài sang triển khai trên thực tế. Quá trình chuyển đổi này được thúc đẩy bởi các quyết sách quan trọng tại những Hội nghị Thượng đỉnh về Biến đổi Khí hậu (COP) gần đây, đặc biệt là COP29 vào tháng 12 năm 2024, cùng với sự kiện các thị trường carbon thí điểm bắt đầu đi vào vận hành, bao gồm cả thị trường của Việt Nam. Việc các dự án thuộc Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) chuyển đổi sang Cơ chế Tín chỉ theo Thỏa thuận Paris (PACM) cũng có hạn chót vào ngày 31 tháng 12 năm 2025 đối với các dự án trồng rừng và tái trồng rừng.
Đối với ban điều hành doanh nghiệp và các quỹ đầu tư, sự chuyển dịch này mang ý nghĩa sâu sắc, tác động trực tiếp đến chi phí vốn, khả năng cạnh tranh trong chuỗi cung ứng và việc định giá các tài sản carbon. Việc định giá carbon và các quy định liên quan ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong đánh giá rủi ro đầu tư, có khả năng làm tăng chi phí vốn cho các doanh nghiệp có mức phát thải cao. Đồng thời, các chính sách thương mại carbon cũng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Các cơ chế định giá carbon, bao gồm cả thuế carbon qua biên giới, đang định hình lại động lực cạnh tranh quốc tế, ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng và khả năng tiếp cận thị trường. Hơn nữa, việc Điều 6 đi vào hoạt động, đặc biệt là sự ra đời của các tín chỉ A6.4ERs và ITMOs, tạo ra một loại tài sản carbon mới, có giá trị biến động dựa trên tính toàn vẹn, cơ chế điều chỉnh tương ứng và nhu cầu thị trường, từ đó ảnh hưởng đến việc định giá tài sản của các công ty sở hữu hoặc có nhu cầu về các loại tài sản này.
Sự kết hợp giữa việc hoàn thiện các quy tắc quốc tế tại COP29 và sự khởi động của các thị trường quốc gia như Sàn giao dịch tín chỉ carbon thí điểm của Việt Nam vào tháng 6 năm 2025 cho thấy các cuộc thảo luận chính sách trừu tượng đang nhanh chóng trở thành hiện thực thị trường cụ thể. Đây không chỉ là một năm nữa của các cuộc đàm phán khí hậu; đó là năm mà các quy tắc bắt đầu được áp dụng và các tín hiệu giá cả trở nên hữu hình. Đối với các doanh nghiệp, điều này hàm ý rằng thời gian cho việc quan sát thụ động đang thu hẹp lại, thay vào đó là nhu cầu ngày càng tăng về sự tham gia chủ động để nắm bắt lợi thế của người đi đầu hoặc tránh các rủi ro pháp lý. Những tác động đến chi phí vốn, khả năng cạnh tranh của chuỗi cung ứng và sự xuất hiện của tài sản carbon như một loại tài sản mới đã nâng Điều 6 ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính, hoạch định chiến lược và các quyết định đầu tư, biến nó thành một mối quan tâm ở cấp hội đồng quản trị. Đây là một sự thay đổi từ việc xem carbon hoàn toàn là một yếu tố ngoại sinh sang một phần không thể thiếu của kế hoạch tài chính và chiến lược.
Điều 6 của Thỏa thuận Paris – Khung tổng quan
Điều 6 của Thỏa thuận Paris cung cấp một khuôn khổ cho hợp tác quốc tế tự nguyện nhằm đạt được các Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC) và nâng cao tham vọng khí hậu thông qua các cơ chế thị trường và phi thị trường. Mục tiêu bao trùm của nó là hỗ trợ mục tiêu của Thỏa thuận Paris nhằm hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.
Ba trụ cột
Điều 6 được cấu thành từ ba cơ chế hợp tác chính:
- Điều 6.2: Trao đổi Kết quả Giảm nhẹ Phát thải được Chuyển giao Quốc tế (ITMOs) song phương/đa phương, yêu cầu “điều chỉnh tương ứng” (corresponding adjustment).
Cơ chế này cho phép các Bên tham gia Thỏa thuận Paris (các quốc gia) thực hiện các cách tiếp cận hợp tác một cách tự nguyện, thông qua các thỏa thuận song phương hoặc đa phương, để chuyển giao các kết quả giảm nhẹ phát thải quốc tế (ITMOs). Mỗi ITMO đại diện cho một tấn CO2 tương đương (tCO2e) được giảm thiểu hoặc loại bỏ. Một yêu cầu cốt lõi của Điều 6.2 là việc áp dụng “điều chỉnh tương ứng” (corresponding adjustment) đối với báo cáo kiểm kê khí nhà kính quốc gia của cả quốc gia mua và quốc gia bán ITMOs. Điều này nhằm đảm bảo tính toàn vẹn môi trường và tránh tính toán kép, nghĩa là một kết quả giảm nhẹ phát thải chỉ được tính một lần cho mục tiêu NDC của một quốc gia. Việc ủy quyền từ quốc gia chủ nhà là yếu tố then chốt cho quá trình này. Giao dịch ITMOs đầu tiên theo Điều 6.2 đã diễn ra vào tháng 12 năm 2023 giữa Thụy Sĩ và Thái Lan, liên quan đến một dự án giảm phát thải bằng cách sử dụng xe buýt công cộng chạy điện. Tính linh hoạt của Điều 6.2, cho phép các quốc gia sử dụng các tiêu chuẩn thị trường tự nguyện hiện có và điều chỉnh các thỏa thuận cho phù hợp, mang lại các lộ trình nhanh hơn để tiếp cận thị trường cho các nhà phát triển dự án. Tuy nhiên, chính sự phân cấp này cũng đồng nghĩa với việc chất lượng tín chỉ có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào mức độ nghiêm ngặt của thỏa thuận song phương và các tiêu chuẩn được sử dụng. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải thẩm định kỹ lưỡng các tiêu chuẩn cơ bản và cam kết của quốc gia chủ nhà, tạo ra sự khác biệt so với Điều 6.4 vốn hướng tới kiểm soát chất lượng tập trung. - Điều 6.4: Cơ chế tín chỉ tập trung do LHQ quản lý – kế thừa Cơ chế Phát triển Sạch (CDM), có Hội đồng Giám sát riêng (UNFCCC).
Điều 6.4 thiết lập một cơ chế tín chỉ trung dưới sự giám sát của Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC), được quản lý bởi một Hội đồng Giám sát (Supervisory Body). Cơ chế này, thường được gọi là Cơ chế Tín chỉ theo Thỏa thuận Paris (PACM), được xem là sự kế thừa của Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) thuộc Nghị định thư Kyoto, nhưng được kỳ vọng sẽ có những cải tiến đáng kể về tính toàn vẹn môi trường và đóng góp cho phát triển bền vững. Các quốc gia chủ nhà phải ủy quyền cho các Kết quả Giảm nhẹ Phát thải theo Điều 6.4 (A6.4ERs) để có thể chuyển giao quốc tế, và việc này cũng kích hoạt yêu cầu điều chỉnh tương ứng. A6.4ERs cũng có thể được ghi nhận là “đóng góp giảm nhẹ phát thải theo Điều 6.4” (mitigation contribution A6.4ERs) mà không cần điều chỉnh tương ứng nếu được sử dụng cho mục tiêu của quốc gia chủ nhà. Cơ chế này bao gồm các quy định về “Giảm nhẹ Tổng thể trong Phát thải Toàn cầu” (OMGE) thông qua việc hủy bỏ bắt buộc một tỷ lệ A6.4ERs (ví dụ 2%) và một phần “Chia sẻ Lợi ích cho Thích ứng” (ví dụ 5% đóng góp cho Quỹ Thích ứng). Các khoản đóng góp bắt buộc này có thể tạo ra một mức giá sàn hoặc sự khác biệt về giá, ảnh hưởng đến các quyết định tài chính dự án, vì A6.4ERs sẽ có một “chi phí” nhúng thêm so với một số tín chỉ VCM hoặc ITMOs theo Điều 6.2 (vốn không có các khoản đóng góp bắt buộc ở cấp độ UNFCCC, mặc dù các thỏa thuận song phương có thể bao gồm các hình thức chia sẻ tương tự). - Điều 6.8: Hợp tác phi thị trường.
Điều 6.8 thúc đẩy các cách tiếp cận hợp tác phi thị trường (NMAs) một cách tổng hợp, toàn diện và cân bằng để hỗ trợ các Bên trong việc thực hiện NDC, tập trung vào phát triển bền vững và xóa đói giảm nghèo. Các hoạt động hợp tác này không liên quan đến việc mua bán các kết quả giảm nhẹ phát thải mà thông qua các hình thức như hỗ trợ tài chính, chuyển giao công nghệ và xây dựng năng lực. Ủy ban Glasgow về các Cách tiếp cận Phi thị trường (GCNMA) và một nền tảng trực tuyến của UNFCCC được thiết lập để tạo điều kiện thuận lợi cho các NMA này.
Mời quý Độc giả đón đọc tiếp các phần của series bài viết này tại đây:
- Phần 1 – Khung tổng quan của Điều 6 Thỏa thuận Paris và cách thức trao đổi tín chỉ carbon
- Phần 2 – Mối liên hệ giữa thị trường carbon tự nguyện và thuế carbon xuyên biên giới
- Phần 3 – Hợp tác tín chỉ carbon quốc tế của Việt Nam và lộ trình triển khai
- Phần 4 – Cơ hội đầu tư tín chỉ carbon tại Việt Nam để trao đổi quốc tế
Thị trường Carbon